Học Máy

Học có giám sát (Supervised Learning) là gì? Khái niệm, Cách hoạt động và Ứng dụng

Chia sẻ

Học có giám sát (Supervised Learning) là gì? Khái niệm, Cách hoạt động và Ứng dụng

1. Học có giám sát là gì?

Học có giám sát (Supervised Learning) là một nhánh của Học máy (Machine Learning), trong đó mô hình được huấn luyện bằng dữ liệu có gán nhãn (labelled data).
Nói cách khác, mỗi mẫu dữ liệu đều có đáp án đúng, và nhiệm vụ của thuật toán là học cách dự đoán nhãn này cho dữ liệu mới.

Ví dụ:

  • Ảnh con chó → nhãn “dog”

  • Email có nội dung đáng ngờ → nhãn “spam”

  • Dữ liệu lịch sử giá nhà → nhãn “giá thực tế”

Đây là phương pháp học phổ biến nhất trong AI hiện đại.


2. Học có giám sát hoạt động như thế nào?

Quy trình Supervised Learning gồm các bước chính:

Bước 1: Chuẩn bị dữ liệu có nhãn

Dữ liệu phải có dạng:

  • Input (x): đặc trưng/mẫu

  • Output (y): nhãn tương ứng

Bước 2: Chia dữ liệu

  • Training set: dùng để huấn luyện mô hình

  • Test set: dùng để đánh giá mô hình

Bước 3: Huấn luyện mô hình

Mô hình học cách ánh xạ x → y.
Sau nhiều vòng lặp, mô hình dần tối ưu và giảm sai số.

Bước 4: Dự đoán và đánh giá

Mô hình dùng dữ liệu mới để dự đoán.
Độ chính xác được đo bằng:

  • Accuracy

  • Precision, Recall, F1-score (cho phân loại)

  • MSE, MAE (cho hồi quy)


3. Các bài toán chính của Học có giám sát

3.1. Bài toán phân loại (Classification)

Mục tiêu: dự đoán nhóm/loại của dữ liệu.
Ví dụ:

  • Email có phải là spam hay không

  • Hình ảnh là mèo hay chó

  • Khách hàng có nên được duyệt vay hay không

Thuật toán phổ biến:

  • Logistic Regression

  • SVM

  • Random Forest

  • Decision Tree

  • KNN

  • Naive Bayes


3.2. Bài toán hồi quy (Regression)

Mục tiêu: dự đoán giá trị số liên tục.
Ví dụ:

  • Dự đoán giá nhà

  • Dự đoán doanh thu

  • Dự báo nhiệt độ

Thuật toán phổ biến:

  • Linear Regression

  • Polynomial Regression

  • Lasso, Ridge Regression


4. Ưu điểm của Học có giám sát

  • Độ chính xác cao khi có nhiều dữ liệu gán nhãn

  • Dễ đánh giá, dễ so sánh mô hình

  • Ứng dụng rộng rãi trong đời sống và doanh nghiệp

  • Cho phép dự đoán kết quả rất sát thực tế


5. Nhược điểm

  • Cần nhiều dữ liệu gán nhãn, tốn thời gian và chi phí

  • Không phù hợp với dữ liệu không có cấu trúc rõ ràng

  • Có thể overfitting nếu mô hình quá phức tạp


6. Ứng dụng thực tế của Học có giám sát

6.1. Thương mại điện tử

  • Phân loại sản phẩm

  • Gợi ý sản phẩm phù hợp với người dùng

  • Phân loại cảm xúc của đánh giá (sentiment analysis)

6.2. Ngân hàng – tài chính

  • Chấm điểm tín dụng (credit scoring)

  • Phát hiện giao dịch gian lận

  • Dự báo giá cổ phiếu

6.3. Y tế

  • Chẩn đoán hình ảnh: X-quang, MRI

  • Dự đoán nguy cơ bệnh

  • Phân loại mô ung thư

6.4. Công nghệ thông tin

  • Nhận diện giọng nói

  • Nhận diện khuôn mặt

  • Dịch tự động


7. Một số ví dụ minh họa dễ hiểu

Ví dụ 1: Dự đoán giá nhà

Dữ liệu:

  • Diện tích

  • Số phòng

  • Địa điểm

  • Năm xây dựng

Nhãn: Giá

Mô hình học được mối quan hệ giữa đặc trưng và giá nhà.


Ví dụ 2: Phân loại email

Dữ liệu: nội dung email, tiêu đề, người gửi
Nhãn:

  • Spam

  • Không spam

Mô hình giúp lọc email rác tự động.


8. Khi nào nên dùng Học có giám sát?

Bạn nên dùng Supervised Learning khi:

  • dữ liệu gán nhãn đầy đủ

  • Mục tiêu là dự đoán kết quả

  • Bài toán thuộc dạng phân loại hoặc hồi quy

  • Cần độ chính xác cao


9. Kết luận

Học có giám sát là nền tảng quan trọng nhất trong học máy. Nhờ khả năng học từ dữ liệu được gán nhãn, phương pháp này mang lại độ chính xác cao và được ứng dụng rộng rãi từ thương mại điện tử, tài chính đến y tế và công nghệ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *